A colour atlas of haematological cytology /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
London :
Wolfe Publishing,
1992.
|
Phiên bản: | 3rd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000u 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 01030124 | ||
003 | PWmBRO | ||
005 | 20240602102658.0 | ||
008 | 930820s1992 enka bf 0 11 0eng | ||
010 | |a 93016233 | ||
020 | 0 | |a 0723415862 | |
090 | 0 | 0 | |a R |b 574.87/H419c/1992 |
100 | 1 | 0 | |a Hayhoe, F. G. J. |
245 | 1 | 2 | |a A colour atlas of haematological cytology / |c F.G.J. Hayhoe, R.J. Flemans. |
250 | |a 3rd ed. | ||
260 | |a London : |b Wolfe Publishing, |c 1992. | ||
300 | |a 384 p. : |b col. ill. | ||
650 | 0 | |a Cytology |x Atlases. | |
650 | 0 | |a Hematology |x Atlases. | |
700 | 1 | 0 | |a Flemans, R. J. |
740 | 0 | |a Atlas of haematological cytology. | |
942 | |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 574_870000000000000_H419C_1992 |7 0 |8 R |9 83977 |a ML015 |b ML015 |c R |d 2024-06-02 |l 0 |o 574.87 H419c 1992 |p 090289 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y BK | ||
994 | 0 | 1 | |a 090289 |
999 | |c 63265 |d 63265 |