Foundry common skills.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Watford :
The Board,
1987.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000u 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00843806 | ||
003 | PWmBRO | ||
005 | 20240602101703.0 | ||
008 | 891106s1987 uk a 0000100eng | ||
010 | |a 55052316 | ||
020 | |a 0850837634 | ||
090 | |b 671.2/E57f | ||
110 | 2 | 0 | |a Engineering Industry Training Board (EITB). |
245 | 1 | 0 | |a Foundry common skills. |
260 | |a Watford : |b The Board, |c 1987. | ||
300 | |a 57 p. | ||
500 | |a ETG 08. | ||
650 | 0 | |a Founding. | |
740 | 0 | 0 | |a Engineering training guide. |
740 | 0 | 0 | |a Training in engineering skills. |
942 | |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 671_200000000000000_E57F |7 0 |8 MN |9 63309 |a ML015 |b ML015 |c MN |d 2024-06-02 |l 0 |o 671.2 E57f |p 066378 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 671_200000000000000_E57F |7 0 |8 MN |9 63310 |a ML015 |b ML015 |c MN |d 2024-06-02 |l 0 |o 671.2 E57f |p 066377 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y BK | ||
992 | 0 | 2 | |a 2 copies. |
994 | 0 | 2 | |a T1001 066 377 |b T1001 066 378 |
999 | |c 46508 |d 46508 |