Đang tải…
Education distribution lists 1981 - 1982.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Port Moresby :
Communications Section, National Dept. of Education,
1981.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000u 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00608807 | ||
003 | PWmBRO | ||
005 | 20240602095345.0 | ||
008 | 06 86 | ||
090 | |a PR |b 354.953/00851/P218e/1981 | ||
110 | 1 | 0 | |a Papua New Guinea. |c Dept. of Education. |c Communications Section. |
245 | 1 | 0 | |a Education distribution lists 1981 - 1982. |
260 | 0 | 0 | |a Port Moresby : |b Communications Section, National Dept. of Education, |c 1981. |
300 | 0 | 0 | |a 60 p. |
516 | 0 | 0 | |a Cover title. |
610 | 1 | 0 | |a Papua New Guinea. |c Dept. of Education |x Directories. |
650 | 0 | 0 | |a Education |x Papua New Guinea |x Directories. |
650 | 0 | 0 | |a Mailing lists |x Papua New Guinea. |
942 | |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 354_953008510000000_P218 |7 0 |8 VF |9 12053 |a ML015 |b ML015 |c ML015 |d 2024-06-02 |l 0 |o 354.95300851 P218 |p 008366 |r 2018-03-23 00:00:00 |w 2018-03-23 | ||
994 | 0 | 1 | |a T1001 008 366 |
999 | |c 8361 |d 8361 |