Đang tải…
Hospitality management accounting
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Boston
CBI Pub. Co.
c1978
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00531170 | ||
003 | PWmBRO | ||
005 | 20240602100438.0 | ||
008 | 860317s1978 maua o0011 eng l | ||
082 | 0 | 0 | |a 657 |b .837 |
090 | 0 | 0 | |b 657.837/C724h |
100 | 1 | 0 | |a Coltman, Michael M., |d 1930- |
245 | 1 | 0 | |a Hospitality management accounting |c Michael M. Coltman |
260 | 0 | 0 | |a Boston |b CBI Pub. Co. |c c1978 |
300 | 0 | 0 | |a vi, 346 p. |b ill |c 25 cm. |
595 | 0 | 0 | |a 0843621702 |
650 | 0 | 0 | |a Food service |x Accounting |
650 | 0 | 0 | |a Hotels |x Accounting |
942 | |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 657_837000000000000_C724H |7 0 |8 MN |9 35851 |a ML015 |b ML015 |c MN |d 2024-06-02 |l 0 |o 657.837 C724h |p 035776 |r 2018-03-23 00:00:00 |w 2018-03-23 |y BK | ||
994 | |a 001035776 86170 0001 | ||
995 | 0 | 0 | |a NUNE |
999 | |c 25687 |d 25687 |