Đang tải…
1993 chart of accounts /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Lae :
PNG University of Technology,
1993.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00038466 | ||
003 | PWmBRO | ||
005 | 20240602102647.0 | ||
008 | 940526s1993 pp eng | ||
110 | 1 | 0 | |a Papua New Guinea University of Technology. |
245 | 1 | 0 | |a 1993 chart of accounts / |c prepared by Gunesys Gunn Gunemba. |
260 | |a Lae : |b PNG University of Technology, |c 1993. | ||
300 | |a 21 p. | ||
610 | 2 | 0 | |a Papua New Guinea University of Technology |x Accounts. |
650 | 0 | |a Accounts |z Papua New Guinea. | |
700 | 1 | 0 | |a Gunemba, Gunesys Gunn. |
740 | 0 | 1 | |a Chart of accounts. |
942 | |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 657_099530000000000_N714 |7 0 |8 PVF |9 83606 |a ML015 |b ML015 |c PVF |d 2024-06-02 |l 0 |o 657.09953 N714 |p 089840 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y PVF | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 657_099530000000000_N714 |7 0 |8 PVF |9 83607 |a ML015 |b ML015 |c PVF |d 2024-06-02 |l 0 |o 657.09953 N714 |p 089841 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y PVF | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 657_099530000000000_N714 |7 0 |8 PVF |9 83608 |a ML015 |b ML015 |c PVF |d 2024-06-02 |l 0 |o 657.09953 N714 |p 089842 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y PVF | ||
952 | |0 0 |1 0 |4 0 |6 657_099530000000000_N714 |7 0 |8 PVF |9 83609 |a ML015 |b ML015 |c PVF |d 2024-06-02 |l 0 |o 657.09953 N714 |p 089843 |r 2018-03-24 00:00:00 |w 2018-03-24 |y PVF | ||
999 | |c 62967 |d 62967 |